• giết người - murder
    903 2021.11.03
  • ảo - virtual
    808 2021.11.03
  • giải đấu - league
    786 2021.11.02
  • huấn luyện viên - coach
    755 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    926 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    875 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    756 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    754 2021.11.02
  • huy chương - medal
    783 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    758 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    829 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    840 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    745 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    876 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    868 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    750 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    827 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    990 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1005 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    970 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    876 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    994 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    879 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    945 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    879 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    793 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    740 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    810 2021.11.02
  • luộc - boil
    781 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    895 2021.11.02