• xi-rô - syrup
    962 2021.11.01
  • bụi - dust
    966 2021.11.01
  • vô sinh - infertility
    961 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1189 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1296 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    1075 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    1066 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    1106 2021.10.26
  • đính hôn - engagement
    1033 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    962 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    1031 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    1023 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    929 2021.10.25
  • chè - sweet soup
    1174 2021.10.20
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1052 2021.10.18
  • báo chí - press
    1020 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    874 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    1026 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    877 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    944 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    907 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    950 2021.10.13
  • trang chủ - homepage
    1014 2021.10.12
  • không thể - impossible
    847 2021.10.08
  • nộp - submit
    719 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    747 2021.10.08
  • Giây - second
    971 2021.10.07
  • Phút - minute
    947 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    971 2021.10.07
  • thuê - hire
    832 2021.10.07