• 2 revolution - cuộc cách mạng
    472 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    486 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    536 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    534 2021.09.08
  • labor - lao động
    532 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    476 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    253 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    555 2021.09.08
  • Giấy phép - Permit
    249 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    303 2021.09.08
  • marinate - ướp
    267 2021.09.08
  • fair - công bằng
    243 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    247 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    220 2021.09.08
  • hoạt hình - Cartoon
    248 2021.09.06
  • defender - hậu vệ
    267 2021.09.06
  • forward - tiền đạo
    238 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    255 2021.09.06
  • refund - hoàn trả
    252 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    245 2021.09.01
  • share - cổ phần
    341 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    237 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    574 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    371 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    327 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    240 2021.09.01
  • resign - từ chức
    242 2021.09.01
  • headquarter - trụ sở chính
    265 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    261 2021.09.01
  • bonus - tiền thưởng
    283 2021.09.01