• chè - sweet soup
    1152 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1167 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1206 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1040 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1049 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    902 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    852 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    997 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    810 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    891 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    938 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    969 2021.10.12
  • đúng - true
    800 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    783 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    777 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    967 2021.10.07
  • Phút - minute
    933 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    995 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    760 2021.10.07
  • thông thạo - master
    854 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    909 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    831 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    781 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    949 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    837 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    849 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    731 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    769 2021.09.29
  • farm - trang trại
    742 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    857 2021.09.29