• compete - cạnh tranh
    571 2021.09.29
  • relic - di tích
    571 2021.09.29
  • 5 technology - công nghệ
    561 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    555 2021.09.08
  • điều kiện huy động vốn-financing conditions
    538 2021.08.31
  • lay off - sa thải
    536 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    534 2021.09.08
  • labor - lao động
    532 2021.09.08
  • 4 ứng viên - candidate
    527 2021.09.15
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    520 2021.09.13
  • 3 instill - truyền cho
    486 2021.09.08
  • trailing plants - cây thân leo
    483 2021.08.30
  • acknowledge - công nhận
    478 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    472 2021.09.08
  • verify - xác thực
    418 2021.09.13
  • stapler - cái bấm ghim
    373 2021.09.01
  • breakthrough - đột phá
    354 2021.08.30
  • webinar - hội thảo trực tuyến
    352 2021.09.27
  • Thị trường - Market
    343 2021.08.25
  • share - cổ phần
    341 2021.09.01
  • Công nghệ thông tin - IT
    341 2021.08.30
  • mumps - bệnh quai bị
    335 2021.08.25
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    329 2021.09.01
  • Trường đại học - University
    321 2021.08.30
  • kế toán - accountant
    315 2021.09.27
  • recipe - công thức chế biến
    305 2021.09.08
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    304 2021.08.30
  • wholesale - bán buôn, bán sỉ
    299 2021.08.31
  • real estate - bất động sản
    299 2021.08.30
  • recur - tái phát
    292 2021.08.30