• Prison sentence - Án tù
    8357 2021.01.14
  • Penguin - Chim cánh cụt
    1005 2021.01.14
  • Net - Lương thực nhận
    962 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    863 2021.01.14
  • Pumpkin: bí đỏ
    893 2020.10.03
  • Rau thì là- fennel
    1470 2020.10.03
  • Pus
    833 2020.09.05
  • To catch a cold
    912 2020.09.05
  • Learning vietnamese vocabulary: JOB Topic
    1394 2020.08.29
  • buổi học/buổi họp - session
    1264 2021.11.24
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1392 2021.11.15
  • quảng trường - square
    1192 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    1011 2021.11.03
  • ấm áp - mild
    908 2021.11.02
  • bùng phát - outbreak
    986 2021.11.01
  • tán tỉnh - flirt
    1038 2021.10.27
  • thịt cừu - lamb
    858 2021.10.25
  • ổi - guava
    978 2021.10.18
  • lời khen - compliment
    962 2021.10.13
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    803 2021.10.08
  • Người thừa kế - heir
    948 2021.10.07
  • tàn nhang - freckle
    849 2021.10.06
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    829 2021.09.29
  • farm - trang trại
    774 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    804 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    917 2021.09.29
  • Ngụy trang - disguise
    847 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    633 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    617 2021.09.29
  • Giá mác - Price tag
    624 2021.09.28