• trăng rằm - full moon
    1047 2021.11.02
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    1042 2021.09.29
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1040 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    1033 2021.11.02
  • kẹo cứng - hard candy
    1031 2021.11.01
  • bitter gourd - mướp đắng
    1024 2021.09.29
  • nước tăng lực - energy drink
    1004 2021.11.02
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    984 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    952 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    921 2021.09.29
  • cơm rang - fried rice
    878 2021.10.06
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    865 2021.09.29
  • Thành viên gia đình - Family member
    811 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    773 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    767 2021.09.14
  • a.m. - (giờ) sáng
    754 2021.09.27
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    747 2021.09.08
  • transport means - phương tiện giao thông
    745 2021.09.28
  • điện giật - Electric shock
    700 2021.09.15
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    692 2021.09.08
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    641 2021.08.24
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    639 2021.08.31
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    631 2021.09.27
  • Trung tâm thành phố - city centre
    629 2021.09.14
  • Tax Department - Chi cục Thuế
    626 2021.08.24
  • bãi đỗ xe - car park
    624 2021.09.14
  • Đoán xem - Guess what
    616 2021.09.14
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    606 2021.09.01
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    603 2021.09.28
  • Bởi vì - because of
    595 2021.09.14