• tình trạng khó xử - dilemma
    965 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    954 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1030 2021.11.03
  • lặn - diving
    964 2021.11.03
  • núi - mountain
    881 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    945 2021.11.03
  • đảo - island
    914 2021.11.03
  • đồi - hill
    912 2021.11.03
  • vịnh - bay
    895 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    852 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    908 2021.11.03
  • quảng trường - square
    932 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    879 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    902 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    899 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    793 2021.11.03
  • đo lường - measure
    942 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    868 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    844 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    734 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    869 2021.11.03
  • rắn - snake
    879 2021.11.03
  • bất động - motionless
    933 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    869 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    882 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    723 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    850 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    839 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    869 2021.11.03
  • hành hung - assault
    814 2021.11.03