stockzero.net
gây tổn hại 훼손하다/손상시키다
gây tổn hại 거이똔하이 훼손하다/손상시키다최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게훼손하고있다.Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.
stocking