ngược lại 반대로/거꾸로
stocking
단어
1
626
0
0
2021.01.30 08:25
ngược lại 응으억 라이
반대로/거꾸로
Ngược lại, người tiêu dùng có xu hướng cẩn trọng chọn lựa hàng hóa cho dịp Tết.