lấy 취하다/잡다/얻다/따다
stocking
단어
1
401
0
0
2021.02.13 14:11
lấy 러이
취하다/잡다/얻다
(학위나 자격증을 ) 따다
나는 하루빨리 자격증을 취득해 사회 복지사가 되고 싶다.
Tôi muốn lấy giấy chứng nhận càng sớm càng tốt để trở thành một người giúp ích cho xã hội.