dành 저축하다 stocking 단어 1 468 0 2021.01.27 04:57 dành 단저축하다dành tiền mua ô tô 단 띠엔 무아 오또 : 돈을 저축해서 자동차를 사다 0 금융 태그 관련글 리스트 +1 tiêu 후추/플룻/쓰다 ngày phát hành 발급일/발행일 chuyển khoản 이체하다 +1 dành 저축하다 đầu tư 투자하다