trước 이전에/사전에/앞/미리
stocking
단어
0
963
0
2021.01.21 04:21
trước 쯔억
이전에/사전에/미리
앞 (위치 전치사) <--> sau 뒤
trước nhà tôi 쯔억 냐 또이 : 내집 앞
trước khi 쯔억키 : ~하기 전에
Bên A thanh toán trước cho bên B 50% giá trị hợp đồng.
선수들은 경기를 앞두고 대기실에서 긴장을 풀고 있었다.
Các cầu thủ đang thư giãn trong phòng chờ trước trận thi đấu.
<스탁킹팁>
넷플릭스 베트남어판을 보면
Xem trước 이라고 나오는데 이것은 미리 보기 입니다.
태그 관련글 리스트