nhanh 빠른

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

nhanh 빠른

stocking 0 613 0

nhanh 냔

(속도가) 빠른/빠르다


tăng trưởng nhanh  급성장하다

Anh có thể đi nhanh được không.  (택시기사에게) 빠르게 가 줄 수 있나요?


Người chạy có thể mất nước rất nhanh trong thời tiết nắng nóng này.

Runners can dehydrate very quickly in this heat.


Đồng hồ của tȏi chạy nhanh năm phút
내 시계는 5분 빠르다.


0 Comments
09 01, 2024

thám tử 탐정

댓글 0 | 조회 106 | 추천 0
04 12, 2023
18 11, 2023
18 11, 2023

riêng tư 개인의

댓글 0 | 조회 120 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài dặt chung 설정

댓글 0 | 조회 119 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài đăt 설치하다

댓글 0 | 조회 115 | 추천 0
,
20 09, 2023

chia sẻ 공유하다

댓글 0 | 조회 123 | 추천 0
01 07, 2023

con hổ 호랑이

댓글 0 | 조회 162 | 추천 0
01 07, 2023

sư tử 사자

댓글 0 | 조회 156 | 추천 0
01 07, 2023

con thỏ 토끼

댓글 0 | 조회 219 | 추천 0
01 07, 2023

con rùa 거북이

댓글 0 | 조회 140 | 추천 0