nhanh 빠른
stocking
단어
0
613
0
2020.12.30 06:27
nhanh 냔
(속도가) 빠른/빠르다
tăng trưởng nhanh 급성장하다
Anh có thể đi nhanh được không. (택시기사에게) 빠르게 가 줄 수 있나요?
Người chạy có thể mất nước rất nhanh trong thời tiết nắng nóng này.
Runners can dehydrate very quickly in this heat.
Đồng hồ của tȏi chạy nhanh năm phút
내 시계는 5분 빠르다.
태그 관련글 리스트