cuối tuần 주말 stocking 단어 0 600 0 2020.11.08 05:57 cuối tuần 꾸오이 뚜언주말Cuối tuần cơn mưa rào đã rơi trên cả nước. 주말에 전국적으로 소나기가 내렸다. 0 날짜 태그 관련글 리스트 hôm trước 전날/엊그제 vào cuối 말/끝 năm trước 작년 năm tới 내년 năm nay 금년 ngày hôm kia 그제 ngày mốt 모레 quà tặng giáng sinh 메리 크리스마스 cuối tuần 주말 ngày may 내일 hôme qua 어제 hôm nay 오늘