đầu tư 투자하다
stocking
단어
0
475
0
2020.11.07 20:28
đầu tư 더우뜨
투자하다
投资 tou zi
投資
đầu tư tài chính 금융투자
luật đầu tư 투자법
Trung Quốc thu hút rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư.
Doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Nhật Bản chủ yếu theo 3 hình thức:
Văn phòng đại diện, Chi nhánh và Công ty con.
Phê duyệt Chủ trương đầu tư xây dựng hạ tầng 3 khu công nghiệp
태그 관련글 리스트
- miễn phí 무료/무상/공짜
- +1 tiêu 후추/플룻/쓰다
- ký tên 사인하다/서명하다
- +1 đắt 비싼/비싸다
- gửi 보내다
- Kỹ thuật 기술
- +1 đóng cửa 폐장하다
- +1 phục hồi 회복하다
- việc kinh doanh 영업
- đặt vé 예매/표를 예매하다
- môi trường 환경/자연환경
- điều kiện 조항/조건
- đổi hàng 교환하다
- mất khoảng 걸리다
- tiến trình 경과/과정/진행
- đang được ~하고 있는 중
- giao dịch 거래하다/교역하다
- xử lý 처리하다/다루다
- vốn đầu tư 투자금/투자자본
- thȏng dụng 통용되다/널리 사용되다