tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸
stocking
단어
0
423
0
2020.10.30 15:30
tốt 똗
- 좋은/좋다/훌륭한
- (장기의) 졸
trời tốt 쩌이 똩 : 날씨가 좋다
Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.
그녀는 수업 시간에 규율을 잘 지킨다.
She keeps good discipline in class.
Ăn đồ cay trong ngày lạnh là một cách tốt để làm ấm cơ thể.
추운 날 매운 음식을 먹는 것은 몸을 따뜻하게 하는 좋은 방법입니다.
Eating spicy foods in a cold day is a good way to body warming up.
<스탁킹팁>
졸병중에도 똑똑(똩)하고 훌륭한 병사들이 많이 있다
태그 관련글 리스트