tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸

stocking 0 423 0

tốt  똗

  • 좋은/좋다/훌륭한
  • (장기의) 졸

trời tốt  쩌이 똩 : 날씨가 좋다


Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.

그녀는 수업 시간에 규율을 잘 지킨다.

She keeps good discipline in class.


Ăn đồ cay trong ngày lạnh là một cách tốt để làm ấm cơ thể.

추운 날 매운 음식을 먹는 것은 몸을 따뜻하게 하는 좋은 방법입니다.

Eating spicy foods in a cold day is a good way to body warming up.




<스탁킹팁>

졸병중에도 똑똑(똩)하고 훌륭한 병사들이 많이 있다

0 Comments
09 01, 2024

thám tử 탐정

댓글 0 | 조회 134 | 추천 0
04 12, 2023
18 11, 2023
18 11, 2023

riêng tư 개인의

댓글 0 | 조회 144 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài dặt chung 설정

댓글 0 | 조회 153 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài đăt 설치하다

댓글 0 | 조회 149 | 추천 0
,
20 09, 2023

chia sẻ 공유하다

댓글 0 | 조회 235 | 추천 0
01 07, 2023

con hổ 호랑이

댓글 0 | 조회 198 | 추천 0
01 07, 2023

sư tử 사자

댓글 0 | 조회 176 | 추천 0
01 07, 2023

con thỏ 토끼

댓글 0 | 조회 249 | 추천 0
01 07, 2023

con rùa 거북이

댓글 0 | 조회 168 | 추천 0