mồ hôi 땀 stocking 단어 0 55 0 2022.11.20 17:32 mồ hôi 모 호이땀 0 건강 태그 관련글 리스트 cấm hút thuốc 금연하다/금연 cảm 감기 mệt 피곤한 thuốc 약 hiệu thuốc 약국/약방 +1 đi dạo 산책하다/산보하다 +1 bảo vệ 보호하다 mồ hôi 땀 +1 cấp cứu 급구/응급처치 +1 bệnh nhân 환자 mát-xa 마사지 +1 huyết áp cao 고혈압 khám mắt 검안하다/시력 검사하다 xe cấp cứu 구급차/엠블런스 sức khỏe 건강 khỏe mạnh 건강한/튼튼한