quốc tế 국제 stocking 단어 0 69 0 2022.11.11 19:40 quốc tế 꾸억떼국제이 단어가 있는 병원은 국제부가 있으니 언어 소통에 도움을 받을 수 있을 것 입니다 0 병원, 항공 태그 관련글 리스트 xuất viện 퇴원 nhập viện 입원 khỏi bệnh 병이 낫다 phẫu thuật 수술 tiêm 주사를 놓다 máy bay phản lực 제트기 bệnh nan y 불치병 thuốc viên 알약 nước thuốc 약물 đơn thuốc 처방 khám bệnh 진찰하다/진단하다 +1 y tá 간호원/간호사 thuốc 약 nhà thuốc 약국 hiệu thuốc 약국/약방 +1 cấp cứu 급구/응급처치 +1 bệnh nhân 환자 thắt 매다/묶다 quốc tế 국제 siêu âm 초음파