Vui lòng ~해주세요/제발 stocking 단어 0 33 0 2022.07.06 17:36 Vui lòng 부이롱 해주세요 제발 please 0 기본회화 태그 관련글 리스트 Vui lòng rẽ phải tại Ngã tư Bến xe Mỹ Đình 미딘버스터미널 사거리에서 우회전 해주세요 Vui lòng đến Bến xe Mỹ Đình. 미딘 버스터미널로 가주세요 Vui lòng ~해주세요/제발 Mấy giờ viện bảo tàng mở cửa? 박물관은 몇시에 문을 엽니까?