chỗ ngồi (비행기)좌석
stocking
단어
0
10627
0
2021.05.27 10:30
chỗ ngồi 쪼 응오이
(비행기)좌석
Chỗ ngồi này là của anh phải không ạ? 여기가 당신 자리 인가요?
가끔 비행기에서 자리를 잘못 않아서 이런 질문을 받는 경우가 있지요? 이 문장을 알면 대답을 할 수 있을 것 같습니다.
태그 관련글 리스트
- tàu điện ngầm 지하철
- tuyến đường 교통로/노선
- xe buýt 버스
- bến xe 정류장/터미널
- xuồng máy 모터보트
- thuyền 배/선박
- mũ bảo hiểm 헬멧
- tắc-xi 택시
- máy bay phản lực 제트기
- xe đạp 자전거
- bãi tắm biển 해수욕장
- thắt 매다/묶다
- quốc tế 국제
- đặt 놓다/두다/예약하다
- trên đường ~도중에/~길에
- tên lửa 로켓/로케트
- +3 cảnh trí 경치
- tài xế 운전수/기사
- +2 đài quan sát 전망대
- +1 dây an toàn 안전벨트