đài quan sát 전망대 stocking 단어 2 5241 0 2021.04.23 09:57 đài quan sát 다이 꾸안 삳전망대 0 여행관광 태그 관련글 리스트 bãi tắm biển 해수욕장 đặt 놓다/두다/예약하다 +3 cảnh trí 경치 +2 đài quan sát 전망대 +1 dây an toàn 안전벨트 chỗ ngồi (비행기)좌석 di sản 유산 cửa hàng bách hóa 백화점 đồ lưu niệm 기념품 nơi bán vé 매표소 lối ra 출구 +1 cửa thoát hiểm 비상구