cảnh trí 경치
stocking
단어
3
5195
0
2021.04.23 09:44
태그 관련글 리스트
- bãi tắm biển 해수욕장
- +4 bãi biển 해변
- hoàng hôn 황혼/일몰
- dãy núi 산맥
- +1 hồ 호수/풀
- lạc nhật 일몰/해가 짐
- bầu trời 하늘
- trời 하늘/허공/날씨
- bờ biển 해변가/바닷가
- thiên nhiên 자연
- mặt trời mọc 해돋이/일출
- đặt 놓다/두다/예약하다
- +3 cảnh trí 경치
- +2 đài quan sát 전망대
- +1 dây an toàn 안전벨트
- chỗ ngồi (비행기)좌석
- di sản 유산
- cửa hàng bách hóa 백화점
- đồ lưu niệm 기념품
- nơi bán vé 매표소