tiếp nhận 접수하다/받다/수용하다/허용하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tiếp nhận 접수하다/받다/수용하다/허용하다

stocking 1 228 0

tiếp nhận 띠엡년

접수하다/받다/수용하다/허용하다

tiếp thu  도 같은 의미



Tiếp thu văn hóa phương Tây.

서양 문화를 수용하다.

1 Comments
Marie 2021.04.26 11:08  
Tiếp nhận đơn từ
원서를 접수하다
09 01, 2024

thám tử 탐정

댓글 0 | 조회 118 | 추천 0
04 12, 2023
18 11, 2023
18 11, 2023

riêng tư 개인의

댓글 0 | 조회 124 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài dặt chung 설정

댓글 0 | 조회 129 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài đăt 설치하다

댓글 0 | 조회 131 | 추천 0
,
20 09, 2023

chia sẻ 공유하다

댓글 0 | 조회 137 | 추천 0
01 07, 2023

con hổ 호랑이

댓글 0 | 조회 170 | 추천 0
01 07, 2023

sư tử 사자

댓글 0 | 조회 160 | 추천 0
01 07, 2023

con thỏ 토끼

댓글 0 | 조회 223 | 추천 0
01 07, 2023

con rùa 거북이

댓글 0 | 조회 152 | 추천 0