thực hiện 실현하다/실행하다/이루다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

thực hiện 실현하다/실행하다/이루다

stocking 1 446 0

thực hiện 특 히엔

  1. 실현하다/실행하다
  2. 이루다
  3. 행하다


내가 지금 설문 조사를 하고 있으니까 이 설문지 좀 작성해 줘.

Hiện tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát nên bạn vui lòng điền vào phiếu khảo sát này giúp tôi nhé. 

1 Comments
Marie 2021.04.28 11:31  
thực hiện nguyện vọng.
희망을 실현하다.
09 01, 2024

thám tử 탐정

댓글 0 | 조회 132 | 추천 0
04 12, 2023
18 11, 2023
18 11, 2023

riêng tư 개인의

댓글 0 | 조회 138 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài dặt chung 설정

댓글 0 | 조회 149 | 추천 0
,
18 11, 2023

cài đăt 설치하다

댓글 0 | 조회 143 | 추천 0
,
20 09, 2023

chia sẻ 공유하다

댓글 0 | 조회 231 | 추천 0
01 07, 2023

con hổ 호랑이

댓글 0 | 조회 192 | 추천 0
01 07, 2023

sư tử 사자

댓글 0 | 조회 174 | 추천 0
01 07, 2023

con thỏ 토끼

댓글 0 | 조회 243 | 추천 0
01 07, 2023

con rùa 거북이

댓글 0 | 조회 164 | 추천 0