bệnh nhân 환자 stocking 단어 1 633 0 2021.02.13 08:31 bệnh nhân 벤년환자Bệnh nhân ở trong tình trạng nguy kịch 위험한 상태에 있는 환자. 0 의학, 병원, 건강 태그 관련글 리스트 cấm hút thuốc 금연하다/금연 cảm 감기 mệt 피곤한 xuất viện 퇴원 nhập viện 입원 khỏi bệnh 병이 낫다 phẫu thuật 수술 tiêm 주사를 놓다 bệnh nan y 불치병 thuốc viên 알약 nước thuốc 약물 đơn thuốc 처방 khám bệnh 진찰하다/진단하다 +1 y tá 간호원/간호사 thuốc 약 nhà thuốc 약국 hiệu thuốc 약국/약방 +1 đi dạo 산책하다/산보하다 +1 bảo vệ 보호하다 mồ hôi 땀