đăng ký 등록하다 stocking 단어 1 842 0 2021.01.12 20:47 đăng ký 당끼등록하다登记 deng ji登記인터넷에서 회원가입은 이 단어를 사용합니다. 0 법률, IT 태그 관련글 리스트 trách nhiệm 책임 bảo mật 비밀을 지키다 riêng tư 개인의 cài dặt chung 설정 cài đăt 설치하다 +1 thẩm phán 판사/법관 nối mạng 온라인 +1 máy vi tính 컴퓨터 hiển vi 현미경 quy định 규정 bồi thường 변상하다/배상하다 +1 đăng nhập 로그인 tìm kiếm 검색하다 tra cứu 찾다/조사하다/검색하다 nạp tiền (선불금을)충전하다 bình thường 정상 lương tối thiểu 최저임금