nhận 받다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

nhận 받다

stocking 0 571 0

nhận 년

  1. 받다  ( <-->  cho 주다)
  2. 입다 ( mặc ) 


认 ren


Cô ấy đã nhận được bằng của một chương trình học trực tuyến/từ xa.

She got her degree through a distance learning program.


Chiến dịch đã nhận được 10 000 lượt chia sẻ trên Facebook.

The campaign has already received 10 000 shares on Facebook.


nhân 사람/늘리다/곱하다

nhẫn 반지/약간 쓴

0 Comments
13 02, 2021

sở y tế 보건소

댓글 0 | 조회 468 | 추천 0
13 02, 2021

tranh 그림/족자

댓글 1 | 조회 445 | 추천 0
12 02, 2021
10 02, 2021
05 02, 2021

án tù 판결/선고

댓글 1 | 조회 573 | 추천 0
03 02, 2021

vi ô lông 바이올린

댓글 1 | 조회 569 | 추천 0
29 01, 2021

bẩn 더러운

댓글 1 | 조회 495 | 추천 0