tai nạn 사고/재난

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tai nạn 사고/재난

stocking 1 577 0

tai nạn 따이 난

사고/재난


Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.

그는 그 사고로 어깨 관절이 탈구되었다.


bị tai nạn  사고를 당하다

 tai nạn giao thông  교통사고

tai nạn y tế  의료사고

tai nạn xe hơi  교통사고


vụ tai nạn  사고

He still has nightmares about the accident.

Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.

1 Comments
Marie 2021.04.28 11:10  
tai nạn làm nhiều người chết.
많은 희생자를 낸 사고.
20 05, 2021
19 04, 2021

인기 thuyền 배/보트

댓글 1 | 조회 1,233 | 추천 0
27 03, 2021
23 03, 2021

duy trì 유지하다

댓글 1 | 조회 897 | 추천 0
17 03, 2021

hệt 똑같은/닮은

댓글 1 | 조회 582 | 추천 0