ngược lại 반대로/거꾸로

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

ngược lại 반대로/거꾸로

stocking 1 572 0

ngược lại  응으억 라이

반대로/거꾸로


Ngược lại, người tiêu dùng có xu hướng cẩn trọng chọn lựa hàng hóa cho dịp Tết. 

1 Comments
Marie 2021.05.04 11:36  
Việc ấy làm trái với ý muốn của tȏi/ làm ngược lại ý muốn của tôi
그일은 나의 의지와 반대로 되었다.
01 02, 2021

lúa gạo 쌀

댓글 1 | 조회 465 | 추천 0
29 01, 2021

dơ 더러운/들다

댓글 1 | 조회 579 | 추천 0
28 01, 2021
23 01, 2021

thứ bảy 토요일

댓글 0 | 조회 631 | 추천 0
23 01, 2021
22 01, 2021

tâm lý 심리

댓글 0 | 조회 905 | 추천 0
21 01, 2021
20 01, 2021

phố 거리

댓글 0 | 조회 592 | 추천 0