quyết tâm 결심하다
stocking
단어
1
444
0
2021.01.27 08:06
quyết tâm 꾸엗 떰
- 결심하다
- 마음먹다
- 결심
决心 jue xin
決心
Tôi đã quyết tâm mua chiếc xe ô tô con nhập từ nước ngoài.
큰마음 먹고 외제 승용차를 사기로 했다.
태그 관련글 리스트