tâm lý 심리 stocking 단어 0 903 0 2021.01.22 04:58 tâm lý 떰리심리 0 감정, 건강 태그 관련글 리스트 cấm hút thuốc 금연하다/금연 bồn chồn 초조하다 bất an 불안하다 đau lòng 마음이 아프다 nổi giận 화나다 thất vọng 실망하다 đau khổ 고통스러운/고통스럽다 đau đớn 괴로워하다/아프다 nỗi buồn 슬픔 buồn 슬픈/우울한 an tâm 안심하다 hứng thú 흥취/흥미 thú vị 기쁜/재미있는 đủ 충분한 vui mừng 즐거운/유쾌한 hài lòng 만족하다 hạnh phúc 행복한 vui 기쁘다/기쁜 cảm 감기 mệt 피곤한