thấy 보다/느끼다/생각하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

thấy 보다/느끼다/생각하다

stocking 0 1283 0

thấy 터이

  1. 보다
  2. 느끼다, 생각하다


thấy + 동사/형용사/절


Lại phát hiện 1 trái cây kỳ lạ chưa bao giờ thấy trước đây. 

thấy lo lắng 걱정하다

thấy khó chịu 불쾌하다/불편하다

thấy đau đầu 머리가 아프다



Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức. 

몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.


0 Comments
03 02, 2021
26 01, 2021
25 01, 2021

chuyển sang 바꾸다

댓글 0 | 조회 467 | 추천 0
23 01, 2021

một hôm 어느 날

댓글 0 | 조회 605 | 추천 0
23 01, 2021

chăn 담요

댓글 0 | 조회 571 | 추천 0
22 01, 2021

tiết 때

댓글 0 | 조회 471 | 추천 0