nhận 받다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

nhận 받다

stocking 0 573 0

nhận 년

  1. 받다  ( <-->  cho 주다)
  2. 입다 ( mặc ) 


认 ren


Cô ấy đã nhận được bằng của một chương trình học trực tuyến/từ xa.

She got her degree through a distance learning program.


Chiến dịch đã nhận được 10 000 lượt chia sẻ trên Facebook.

The campaign has already received 10 000 shares on Facebook.


nhân 사람/늘리다/곱하다

nhẫn 반지/약간 쓴

0 Comments