nhận 받다
stocking
단어
0
573
0
2021.03.06 05:11
nhận 년
- 받다 ( <--> cho 주다)
- 입다 ( mặc )
认 ren
認
Cô ấy đã nhận được bằng của một chương trình học trực tuyến/từ xa.
She got her degree through a distance learning program.
Chiến dịch đã nhận được 10 000 lượt chia sẻ trên Facebook.
The campaign has already received 10 000 shares on Facebook.
nhân 사람/늘리다/곱하다
nhẫn 반지/약간 쓴
태그 관련글 리스트