chị gái 누나/언니
stocking
단어
0
502
0
2021.02.28 13:24
chị gái 찌 가이
누나/언니
g 발음이 수능에 출제됨
Chị gái tôi đang ngồi nghỉ trên ghế nhỏ trong công viên.
나의 언니가 공원 안 작은 의자 위에 앉아서 쉬고 있다.