lần đầu tiên 처음/첫 번째

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

lần đầu tiên 처음/첫 번째

stocking 1 586 0

 lần đầu tiên  런 더우 띠엔

처음/첫 번째


Đây là lần đâu tiên tôi đến đây,  이번이 여기에 처음 온 것 입니다.

1 Comments
Marie 2021.04.28 10:24  
Anh gặp nó lần đầu(tiên) khi nào?
언제 그를 처음 보았냐?
26 01, 2021
25 01, 2021

chuyển sang 바꾸다

댓글 0 | 조회 467 | 추천 0
23 01, 2021

một hôm 어느 날

댓글 0 | 조회 605 | 추천 0
23 01, 2021

chăn 담요

댓글 0 | 조회 571 | 추천 0
22 01, 2021

tiết 때

댓글 0 | 조회 471 | 추천 0
18 01, 2021

trùng 일치하는

댓글 0 | 조회 576 | 추천 0
17 01, 2021
15 01, 2021

인기 tự hào 자부하다

댓글 0 | 조회 1,222 | 추천 0
14 01, 2021