hoàn thành 완성하다/끝내다/마무리하다
stocking
단어
0
1303
0
2021.01.20 06:45
hoàn thành 호안 타인
완성하다/끝내다/마무리하다
hoàn thành khóa học 수료하다/이수하다
Chứng chỉ hoàn thành khóa học sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học.
A certificate of completion will be issued to all who complete the course.
태그 관련글 리스트