hoàn thành 완성하다/끝내다/마무리하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

hoàn thành 완성하다/끝내다/마무리하다

stocking 0 1303 0

hoàn thành  호안 타인

완성하다/끝내다/마무리하다

hoàn thành khóa học  수료하다/이수하다

Chứng chỉ hoàn thành khóa học sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học.

A certificate of completion will be issued to all who complete the course.

0 Comments
17 02, 2021
17 02, 2021
16 02, 2021
15 02, 2021
14 02, 2021

trầm uất 우울한

댓글 1 | 조회 324 | 추천 0
13 02, 2021

thư ký 비서

댓글 1 | 조회 318 | 추천 0
13 02, 2021

thụt lùi 후퇴하다

댓글 1 | 조회 472 | 추천 0
13 02, 2021
10 02, 2021

con lợn 돼지

댓글 1 | 조회 581 | 추천 0
08 02, 2021

thư mục 폴더

댓글 1 | 조회 330 | 추천 0
07 02, 2021

chứng lẫn 치매

댓글 1 | 조회 770 | 추천 0