gặp phải 만나다/부딪치다/봉착하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

gặp phải 만나다/부딪치다/봉착하다

stocking 0 16 0

 gặp phải  갑파이

만나다/부딪치다/봉착하다


그는 상담소를 찾아와 그가 요즘 겪고 있는 문제에 대해 의논했다.

Anh ấy đã tìm đến trung tâm tư vấn để hỏi về những vấn đề mà anh ấy đang gặp phải gần đây.

0 Comments