trong tuần 주간 stocking 단어 0 11 0 2021.10.30 12:31 trong tuần 쫑 뚜언주간 0 날짜, 시간 태그 관련글 리스트 sớm 이른/일찍/곧 hôm trước 전날/엊그제 lâu lâu 때때로/가끔 vào cuối 말/끝 năm trước 작년 năm tới 내년 năm nay 금년 ngày hôm kia 그제 ngày mốt 모레 quà tặng giáng sinh 메리 크리스마스 cuối tuần 주말 hạn 제한/기한/한도/기간 có thời gian 시간이 있다 +1 phút 분 giờ 시 ngày may 내일 hôme qua 어제 hôm nay 오늘 +1 tỉnh 성/깨닫다