mọi thứ 모두/다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

mọi thứ 모두/다

stocking 0 13 0

mọi thứ 모이트

모두/다



Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức. 

몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.


Hai vợ chồng đã làm mọi thứ cùng nhau và không giấu giếm/ không giữ bí mật.

부부는 모든 것을 함께하며 비밀을 만들지 않았다.

0 Comments
17 10, 2021

kiểm tra 검색

댓글 0 | 조회 14 | 추천 0