phát triển 발전하다/자라다/개발하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

phát triển 발전하다/자라다/개발하다

stocking 0 666 0

phát triển 팓찌엔

  1. 발전하다
  2. 발전/성장
  3. 자라다
  4. 개발하다


Phát triển sản xuất mới có thể đảm bảo đủ cung cấp. 

새로운 생산개발은 충분한 공급을 보장할 수 있습니다.


Chính phủ đang chú trọng việc phát triển hơn phân phối sản phẩm. 

정부는 분배보다는 성장에 치중하고 있다. 


최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.

Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.




<스탁킹팁>

민혁씨 , 팥을 낚시 찌로 사용하는 발전된 생각을 한  애는(엔)

정말  천재지 않아?

팥을 찌로 쓴다? 

채식주의 물고기를 잡는 방법인가 보네...^^  역시 천재다


,

0 Comments
15 09, 2020
15 09, 2020