phát triển 발전하다/자라다/개발하다
stocking
단어
0
666
0
2020.09.15 05:13
phát triển 팓찌엔
- 발전하다
- 발전/성장
- 자라다
- 개발하다
Phát triển sản xuất mới có thể đảm bảo đủ cung cấp.
새로운 생산개발은 충분한 공급을 보장할 수 있습니다.
Chính phủ đang chú trọng việc phát triển hơn phân phối sản phẩm.
정부는 분배보다는 성장에 치중하고 있다.
최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.
Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.
<스탁킹팁>
민혁씨 , 팥을 낚시 찌로 사용하는 발전된 생각을 한 애는(엔)
정말 천재지 않아?
팥을 찌로 쓴다?
채식주의 물고기를 잡는 방법인가 보네...^^ 역시 천재다
태그 관련글 리스트
- tháp 탑/전망대
- miễn phí 무료/무상/공짜
- ký tên 사인하다/서명하다
- +1 đắt 비싼/비싸다
- gửi 보내다
- Kỹ thuật 기술
- +1 đóng cửa 폐장하다
- +1 phục hồi 회복하다
- việc kinh doanh 영업
- đặt vé 예매/표를 예매하다
- môi trường 환경/자연환경
- điều kiện 조항/조건
- đổi hàng 교환하다
- mất khoảng 걸리다
- tiến trình 경과/과정/진행
- đang được ~하고 있는 중
- giao dịch 거래하다/교역하다
- xử lý 처리하다/다루다
- vốn đầu tư 투자금/투자자본
- thȏng dụng 통용되다/널리 사용되다