chọn lựa 선택하다
stocking
단어
1
458
0
2021.01.30 08:47
chọn lựa 쫀 르어
선택하다
Ngược lại, người tiêu dùng có xu hướng cẩn trọng chọn lựa hàng hóa cho dịp Tết.
Chúng ta không có cơ hội để chọn lựa. 우리는 선택의 여지가 없다.
태그 관련글 리스트