tác động 영향을 끼치다/작동하다

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

tác động 영향을 끼치다/작동하다

stocking 1 598 0

 tác động 딱동

  1. 영향을 끼치다
  2. 작동하다


WB nêu bật các yếu tố tác động đến tăng trưởng của Việt Nam

1 Comments
Marie 2021.04.27 11:03  
sự kiện đó gây ra tác động chính trị lớn.
그 사건은 큰 정치적 파장을 일으켰다
27 09, 2020
10 02, 2021

phụ tùng 부품

댓글 1 | 조회 599 | 추천 0
07 03, 2021

trái đất 지구

댓글 1 | 조회 599 | 추천 0
19 09, 2020
20 09, 2020
06 03, 2021

thứ 요일/때

댓글 0 | 조회 598 | 추천 0
19 09, 2020

ma túy 마취/마약

댓글 0 | 조회 597 | 추천 0
30 09, 2020

tay 손

댓글 0 | 조회 597 | 추천 0