trên 위/~위에/~에

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

trên 위/~위에/~에

stocking 0 598 0

 trên 쩬

  1. 위 (위치 전치사)/~위에
  2. ~이상/~을 넘어서
  3. ~에

수능단어

Chị gái tôi đang ngồi nghỉ trên ghế nhỏ trong công viên.

나의 언니가 공원 안 작은 의자 위에 앉아서 쉬고 있다.

Dự kiến các hãng hàng không trong nước lỗ trên 15.000 tỷ đồng năm 2021


주말에 전국적으로 단비가 내렸다. 

Cuối tuần cơn mưa rào đã rơi trên cả nước. 




trên bàn 쩬 반 : 책상 위

trên đường 쩬 드엉 : 도중 / 노상

đang trên đường đi làm  당 쩬드엉 디람 : 출근길

trên đường đi làm về  쩬드엉 디람베 : 퇴근길

, ,

0 Comments
10 02, 2021

phụ tùng 부품

댓글 1 | 조회 599 | 추천 0
27 02, 2021

chống dịch 방역

댓글 1 | 조회 599 | 추천 0
15 09, 2020