chiên 튀기다/볶다 stocking 단어 0 559 0 2020.11.27 07:54 chiên 찌엔튀기다/볶다 0 음식 태그 관련글 리스트 mỳ ý 스파게티 gạo 쌀 thức ăn 음식 súp 수프/스프 xôi 찹쌀밥 vị 맛 canh măng 죽순탕 bún chả 구운돼지고기 쌀국수 nấu ăn 요리(하다) ẩm thực 음식/요리 lườn 가슴 mật ong 꿀/벌꿀 món 항목/요리/접시 quán ăn 음식점/식당 mì lạnh 냉면 +1 tươi 신선한/싱싱한/생생한 cơm 밥 +1 phở 쌀국수 lẩu 전골