hàng xóm 이웃
stocking
단어
0
28
0
2021.09.16 07:38
hàng xóm 항쏨
이웃
Hàng xóm nhà tôi bị điện giật từ công tắc đèn đó.
My neighbour got an electric shock from that light switch.
태그 관련글 리스트