thắt 매다/묶다 stocking 단어 0 112 0 2022.12.08 06:58 thắt 탇매다/묶다Xin anh vui lòng thắt dây an toàn 안전벨트를 매세요 0 항공 태그 관련글 리스트 máy bay phản lực 제트기 thắt 매다/묶다 quốc tế 국제 tên lửa 로켓/로케트 chỗ ngồi (비행기)좌석