đang được ~하고 있는 중
stocking
단어
0
72
0
2022.12.16 06:39
태그 관련글 리스트
- miễn phí 무료/무상/공짜
- ký tên 사인하다/서명하다
- +1 đắt 비싼/비싸다
- gửi 보내다
- Kỹ thuật 기술
- +1 đóng cửa 폐장하다
- +1 phục hồi 회복하다
- việc kinh doanh 영업
- đặt vé 예매/표를 예매하다
- môi trường 환경/자연환경
- điều kiện 조항/조건
- đổi hàng 교환하다
- mất khoảng 걸리다
- tiến trình 경과/과정/진행
- đang được ~하고 있는 중
- giao dịch 거래하다/교역하다
- xử lý 처리하다/다루다
- vốn đầu tư 투자금/투자자본
- thȏng dụng 통용되다/널리 사용되다
- rộn ràng 번잡한/요란한