với 그리고/함께

베트남

Mobile ver 정보여행의 최강자 스탁제로 All rights reserved.
매일매일 베트남어

với 그리고/함께

stocking 0 593 0

với  버이

  1. 그리고
  2. 함께
  3. 문장끝에 위치하여 간청의 의미

Xe điện Trung Quốc chiếm tới 42% tổng sản lượng tiêu thụ toàn cầu, với trên 1,2 triệu xe đã được bán

chỉ tính riêng trong năm 2020.



Tôi có cuộc nói chuyện riêng định kỳ với từng em học sinh. 

나는 정기적으로 학생들과 개별적으로 이야기 한다. 



Đứa trẻ hát với giọng trong sáng.

아이들이 순수한 목소리로 노래를 부른다.




0 Comments
25 09, 2021