xảy ra 일어나다/발생하다 stocking 단어 0 2292 0 2021.01.10 11:51 xảy ra 싸이 자일어나다/발생하다 0 교통 태그 관련글 리스트 tàu điện ngầm 지하철 tuyến đường 교통로/노선 xe buýt 버스 bến xe 정류장/터미널 xuồng máy 모터보트 thuyền 배/선박 mũ bảo hiểm 헬멧 tắc-xi 택시 xe đạp 자전거 trên đường ~도중에/~길에 tài xế 운전수/기사 +1 dây an toàn 안전벨트 chỗ ngồi (비행기)좌석 ȏ tȏ 자동차 ga 정거장/역 ga xe lửa 기차역 metro 지하철